Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
văn thơ
Jump to user comments
version="1.0"?>
1 dt. Văn xuôi và thơ nói chung: nghiên cứu văn thơ Việt Nam.
2 dt., đphg, cũ 1. Văn thư: công tác văn thơ. 2. Công văn: Đã gởi văn thơ cho cơ quan X chưa?.
Related search result for
"văn thơ"
Words pronounced/spelled similarly to
"văn thơ"
:
Vạn Thái
vạn thọ
Vạn Thọ
Vạn Thuỷ
văn thơ
Văn Thuỷ
Vân Thuỷ
vần thơ
vườn Thuý
Words contain
"văn thơ"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
văn hóa
văn chương
văn minh
văn thơ
Thiện Văn
quốc văn
Như ý, Văn Quân
Văn Vũ
văn đàn
hành văn
more...
Comments and discussion on the word
"văn thơ"