Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
ngưỡng mộ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. Khâm phục, tôn kính, lấy làm gương để noi theo: Vị anh hùng dân tộc được bao thế hệ ngưỡng mộ được nhiều người ngưỡng mộ.
Related search result for "ngưỡng mộ"
Comments and discussion on the word "ngưỡng mộ"