Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nao
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Biến âm của nào (thường dùng trong thơ ca cũ): Đêm trăng này nghỉ mát phương nao? (Chp).
  • t. Bối rối: Nao lòng rối chí.
Related search result for "nao"
Comments and discussion on the word "nao"