Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
nao lòng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt Rung động trong lòng: Nhìn thấy cảnh mấy đứa trẻ bơ vơ mà nao lòng.
Related search result for "nao lòng"
Comments and discussion on the word "nao lòng"