Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nụ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 dt (thực) Búp hoa chưa nở: Cành nào cũng còn vô khối là nụ (NgTuân); Có hoa mừng hoa có nụ mừng nụ (tng).
  • 2 dt Người ở gái còn nhỏ (cũ): Trong xã hội phong kiến người ta nuôi những em bé gái và gọi là cái nụ.
Related search result for "nụ"
Comments and discussion on the word "nụ"