Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
nụ áo
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. 1. Loài cây có hoa nhỏ hình viên tròn như cái khuy đính áo dài. 2. Thứ cúc áo nhỏ và tròn.
Related search result for "nụ áo"
Comments and discussion on the word "nụ áo"