Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
mitan
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (tiếng địa phương) chỗ giữa, điểm giữa
    • Dans le mitan du bois
      ở giữa rừng
Related search result for "mitan"
Comments and discussion on the word "mitan"