Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
mâtiné
Jump to user comments
tính từ
  • lai (chó)
    • Chien mâtiné
      chó lai
  • trộn lẫn, lẫn
    • Il parle un français mâtiné d'espagnol
      anh ta nói một thứ tiếng Pháp lẫn tiếng Tây Ban Nha
Related search result for "mâtiné"
Comments and discussion on the word "mâtiné"