Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
manual
/'mænjuəl/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) tay; làm bằng tay
    • manual labour
      lao động chân tay
    • manual workers
      những người lao động chân tay
    • manual exercise
      (quân sự) sự tập sử dụng súng
  • (thuộc) sổ tay; (thuộc) sách học
danh từ
  • sổ tay, sách học
  • phím đàn (pianô...)
  • (quân sự) sự tập sử dụng súng
Related words
Related search result for "manual"
Comments and discussion on the word "manual"