Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), French - Vietnamese)
mail
/meil/
Jump to user comments
danh từ
  • áo giáp
ngoại động từ
  • mặc áo giáp
danh từ
  • thư từ; bưu kiện, bưu phẩm
  • chuyển thư
  • bưu điện
  • xe thư (xe lửa)
ngoại động từ
  • gửi qua bưu điện
Related search result for "mail"
Comments and discussion on the word "mail"