Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
laureate
/'lɔ:riit/
Jump to user comments
tính từ
  • được giải thưởng
danh từ
  • người trúng giải thưởng
Related search result for "laureate"
Comments and discussion on the word "laureate"