Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
lariat
/'læriət/
Jump to user comments
danh từ
  • dây thừng (để cột ngựa vào cọc)
  • dây thòng lọng (để bắt ngựa, bò...)
ngoại động từ
  • bắt (ngựa, thú rừng) bằng dây thòng lọng
Related words
Related search result for "lariat"
Comments and discussion on the word "lariat"