Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for lú in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
qua lại
quay lại
quá lắm
quái lạ
quạt lúa
quả lắc
quỳ lạy
rút lại là
rắn lải
rốn lại
riêng lẻ
rượu lậu
sa lầy
sai lạc
sai lầm
sà lúp
sáng lập
sâu lắng
sình lầy
sụp lạy
sụt lún
sống lại
tóm lại
tạo lập
tọa lạc
tủ lạnh
tự lập
thèo lẻo
thất lạc
thầm lặng
thằn lằn
thợ lặn
thiết lập
thư lại
tiền lẻ
Tomentose rose myrtlẹ@sin
trùng lập
trở lại
trụy lạc
trung lập
vả lại
vừa lúc
xa lạ
xán lạn
yên lặng
ướp lạnh
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last