Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for lú in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
lạnh lùng
lạnh lẽo
lạnh người
lạnh nhạt
lạp xưởng
lạt
lạy
lả
lả lơi
lả lướt
lả tả
lải
lải nhải
lảng
lảng tránh
lảng vảng
lảo đảo
lảy cò
lấm chấm
lấm lét
lấm tấm
lấn
lấp
lấp lánh
lấp ló
lấp liếm
lấy
lấy cớ
lấy cung
lấy lòng
lấy lệ
lấy xuống
lầm
lầm bầm
lầm lạc
lầm lẫn
lầm lỳ
lầm lỗi
lầm than
lần
lần hồi
lần lượt
lầu
lầu xanh
lầy
lầy lội
lầy nhầy
lẩm bẩm
lẩm cẩm
lẩn
lẩn quất
lẩn quẩn
lẩn tránh
lẩn vào
lẫm liệt
lẫn
lẫn lộn
lẫy lừng
lận đận
lập
lập công
lập chí
lập dị
lập kỷ lục
lập mưu
lập nghiệp
lập pháp
lập tức
lập trường
lật
lật đật
lật đổ
lật nhào
lật tẩy
lậu
lắc
lắc lư
lắm
lắm tiền
lắng
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last