Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for lú in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
hưởng lạc
im lặng
kính lúp
khét lẹt
khôn lẽ
khất lần
khoái lạc
kiến lập
lanh lẹ
làm lại
làm lẽ
lành lặn
lây lất
lén lút
lí lắc
lú
lúa
lúa mì
lúa thóc
lúc
Lúc lắc
lúc lắc
lún
lúng túng
lút đầu
lạ
lạ đời
lạ gì
lạ kỳ
lạ lùng
lạ mắt
lạ mặt
lạ miệng
lạ thường
lạc
lạc đà
lạc đàn
lạc đề
lạc điệu
lạc đường
lạc bước
lạc hầu
lạc hậu
lạc hướng
lạc khoản
lạc lối
lạc lõng
lạc loài
Lạc Long Quân
lạc nghiệp
lạc quan
lạc quyền
lạc thành
lạc thú
lạc tiên
lạc tướng
lạc vận
lạch
lạch đạch
lạch bạch
lạch cà lạch cạch
lạch cạch
lạch tạch
lại
lại bữa
lại bộ
lại cái
lại giống
lại hồn
lại mũi
lại mặt
lại mục
lại nữa
lại người
lại quả
lại sức
lạm dụng
lạm phát
lạng
lạnh
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last