Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
khuynh đảo
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. Làm cho sụp đổ, nghiêng ngả: Các phe phái khuynh đảo lẫn nhau sức mạnh khuynh đảo của đồng tiền.
Related search result for "khuynh đảo"
Comments and discussion on the word "khuynh đảo"