Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
kèn
Jump to user comments
version="1.0"?>
I d. Nhạc khí tạo tiếng nhạc bằng cách dùng hơi thổi làm rung các dăm hoặc làm rung cột không khí trong các ống.
II d. Tổ sâu của bướm có hình ống, trẻ em thường dùng làm .
Related search result for
"kèn"
Words pronounced/spelled similarly to
"kèn"
:
ken
kèn
kén
kền
khan
khàn
khản
khán
khăn
khẳn
more...
Words contain
"kèn"
:
kèn
kèn đôi
kèn bầu
kèn cựa
kèn hát
kèn kẹt
kèn loa
kèn trống
thợ kèn
Comments and discussion on the word
"kèn"