French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- chữa khỏi, chữa
- Guérir un malade
chữa khỏi một bệnh nhân
- Guérir une maladie
chữa khỏi một bệnh
- Guérir un enfant de sa timidité
chữa tính nhút nhát cho một em bé
nội động từ
- khỏi bệnh, khỏi
- Souffrance qui ne guérit pas
nỗi đau không khỏi