Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - French dictionary):
rớt
phạm phòng
thụ bệnh
lăn đùng
sa chân
chữa chạy
bệnh binh
rơi
vào tròng
lâm
xoã
xoã
ươn
ươn
yếu đau
tranh vanh
bất tỉnh
ốm yếu
sớt
mệt
sụt
lộn nhào
lăn kềnh
bỏ rơi
té
bệnh hoạn
cáng
ấm lạnh
ngã
chênh vênh
sập
uỵch
uỵch
lăn
nhào
thiếp
quèo
vỏ
vỏ
lọt
sụp
tránh
công trợ
vật
vật
chỏng vó
giả bữa
thăm bệnh
phều phào
biếng chơi
phục thuốc
cặp mạch
ươn mình
giảm
hỏng bét
giáng hoạ
hộ lí
bệnh nhân
người ốm
lỡ cỡ
more...