Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
grappe
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (thực vật học) chùm
  • túm, cụm
    • S'assembler par grappe
      nhóm lại từng cụm
Related search result for "grappe"
Comments and discussion on the word "grappe"