French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- (động vật học) hươu cao cổ
- (thân mật) người cò hương, sếu vườn (cao mà gầy)
- (điện ảnh) cần micrô (di động theo một nguồn âm di động)
- cou de girafe
cổ cao, cổ cò
- peigner la girafe
(thân mật) xỉa răng cọp