Jump to user comments
danh từ
- (thơ ca) máu
- to lie in one's gore
nằm trong vũng máu
ngoại động từ
- húc (bằng sừng)
- to be gore d to death
bị húc chết
- đâm thủng (thuyền bè...) (đá ngầm)
danh từ
- vạt chéo, mảnh vải chéo (áo, váy, cánh buồm...)
ngoại động từ
- khâu vạt chéo vào (áo, váy, cánh buồm...)