Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
gore
/gɔ:/
Jump to user comments
danh từ
  • máu đông
  • (thơ ca) máu
    • to lie in one's gore
      nằm trong vũng máu
ngoại động từ
  • húc (bằng sừng)
    • to be gore d to death
      bị húc chết
  • đâm thủng (thuyền bè...) (đá ngầm)
danh từ
  • vạt chéo, mảnh vải chéo (áo, váy, cánh buồm...)
  • mảnh đất chéo, doi đất
ngoại động từ
  • cắt thành vạt chéo
  • khâu vạt chéo vào (áo, váy, cánh buồm...)
Related words
Related search result for "gore"
Comments and discussion on the word "gore"