Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for giao canh in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
2
3
4
5
6
7
8
Next >
Last
chỉ huy
cao ủy
bù
mạnh mẽ
nghi thức
dương vật
phó sứ
Bình Gia
Quỳnh Giao
giá trị đổi chác
tiện lợi
thươnc phụ
bằng hữu chi giao
thâm giao
Giao Tử được ngọc
hèn yếu
ký thác
hôn thư
phét
bắc
Trương Gia Mô
Vạn Kiếp
hành lang
đối ngoại
công tác
thuyền
bặt thiệp
tuần
Quách Đình Bảo
hợp
bót
hộ chiếu
đính hôn
Thiệu Giao
giao thừa
Quảng Giao
hai tiên
sao
Kinh Châu
Thành hạ yêu minh
tiền
hoa hồng
nhì nhằng
giao thoa
si
Quản Ninh
Trình Thanh
Tiền Giang
tấc cỏ, ba xuân
hạt
Tháp Mười
trao
Công danh chi nữa, ăn rồi ngũ
nêm
phủ
Tề nhân
bạc
Rắn Hán
duyên bình
nghênh xuân
Thuận Giao
ngoại trưởng
Thành Thái
Quân trung từ mệnh tập
Đặng Thi Nhu
Châu Đức
trục xuất
giá trị giao dịch
ủy viên
phó thác
giao cảm
lãnh sự
vi phạm
đào nguyên
cơ
nhảy
Lý Công Uẩn
mùa
nghênh ngang
nói năng
First
< Previous
2
3
4
5
6
7
8
Next >
Last