Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for giao canh in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
giao canh
canh
Bát canh Đản thổ
trống canh
xã giao
cầm canh
canh cánh
canh thiếp
ngoại giao
Kiềng canh nóng thổi rau nguội
vòm canh
tháp canh
giao thông
canh nông
canh tác
Cửa Hầu
giao
canh giữ
Thuần Vược
giao thiệp
chòi canh
canh khuya
giao phó
giao hưởng
tuyệt giao
quảng canh
bàn giao
kết giao
tam
thâm canh
Chu Văn An
canh gác
sốt
bang giao
Canh Đà
Canh Liên
Canh Vinh
cầm cái
Canh Thuận
dồn
Nguyễn Cư Trinh
Mạc Đỉnh Chi
tam canh
cậy thế
săn sóc
sấu
đay
âm đạo
phát ngôn
cần
phạm phòng
bầu
hành khách
hãm
tri giao
giao hảo
ngôn ngữ
chòi
Lê Hoàn
trực giao
chỉ
Lê Nguyên Long
quảng giao
sơ giao
Giao Tử
giao tranh
thâm giao
giao hữu
giao hoan
lịch thiệp
vang
Đổ rượu ra sông thết quân lính
tương giao
thân phận ngoại giao
giao dịch
cầm giao
giao hợp
giao vĩ
dậy
giao lưu
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last