Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
sấu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 dt. 1. Cây trồng ở đường phố lấy bóng mát và quả ăn, cao tới 30m, lá mọc cách, mép nguyên, có cuống rõ, quả hạch vị chua (lúc xanh để nấu canh) và ngọt (lúc chín). 2. Quả sấu: canh thịt nấu với sấu.
  • 2 dt. Cá sấu, nói tắt.
  • 3 dt. Con vật người ta tưởng tượng ra, thường đắp ở trên cột trụ, hoặc trước cửa đình, cửa đền.
Related search result for "sấu"
Comments and discussion on the word "sấu"