Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
genial
/'dʤi:njəl/
Jump to user comments
tính từ
  • vui vẻ, vui tính; tốt bụng, thân ái, ân cần
    • a genial old man
      một cụ già vui vẻ tốt bụng
  • ôn hoà, ấm áp (khí hậu)
    • a genial climate
      khí hậu ôn hoà, ấm áp khí hậu
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) thiên tài
tính từ
  • (giải phẫu) (thuộc) cằm
Related words
Related search result for "genial"
Comments and discussion on the word "genial"