Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
cordial
/'kɔ:djəl/
Jump to user comments
tính từ
  • thân ái, thân mật, chân thành
    • cordial smile
      nụ cười thân mật
  • kích thích tim
    • cordial medicine
      thuốc kích thích tim
IDIOMS
  • cordial dislike
    • sự ghét cay ghét đắng
danh từ
  • (thương nghiệp) rượu bổ
Related words
Related search result for "cordial"
Comments and discussion on the word "cordial"