Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
eared
Jump to user comments
Adjective
  • có tai (hay phần phụ thêm vào giống như tai); hoặc có đôi tai đặc biệt
  • bị mòn, sờn do dùng quá nhiều; hay có nếp quăn ở góc (sách, vở,...)
Related search result for "eared"
Comments and discussion on the word "eared"