Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
back-geared
Jump to user comments
Adjective
  • (máy tiện) có bánh răng lùi (để giảm tốc độ của trục quay ở ròng rọc dẫn động)
Related search result for "back-geared"
Comments and discussion on the word "back-geared"