Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
domitian
Jump to user comments
Noun
  • Vua La Mã - con trai của Vespasian người kế vị Titus, đã dựng nên một triều đại đầy nỗi khiếp sợ, sau đó đã bị ám sát(51-96)
Related words
Related search result for "domitian"
Comments and discussion on the word "domitian"