Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
domatium
Jump to user comments
Noun
  • một phần của cây đã được thay đổi để cugn cấp sự bảo vệ cho côn trùng hoặc nấm
Related search result for "domatium"
Comments and discussion on the word "domatium"