French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- (hàng không; hàng hải) độ trệch đường
- Calculer la dérive
tính độ trệch
- navire en dérive
tàu bị sóng gió cuốn đi
- sự không theo lái (của ô tô..)
- (hàng hải) cánh đứng (ở đáy thuyền tàu để bớt độ trệch đường)
- (hàng không) tấm lái dẫn hướng
- (địa chất, địa lý) sự trượt
- aller à la dérive; être à la dérive
không nghị lực, không ý chí