Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
comminution
/,kɔmi'nju:ʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự tán nhỏ, sự nghiền nhỏ
  • sự chia nhỏ (tài sản)
Related search result for "comminution"
Comments and discussion on the word "comminution"