Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
comble
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (xây dựng) sườn mái, nóc (nhà)
    • Loger sous les combles
      ở dưới mái nhà
  • tột độ, cực điểm
    • Le comble de la gloire
      vinh quang tột độ
  • (từ cũ, nghĩa cũ) ngọn đấu (khi đong gạo...).
    • c'est le comble!
      thật là quá lắm!
    • de fond en comble
      xem fond
Related words
Related search result for "comble"
Comments and discussion on the word "comble"