Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
tột độ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • comble
    • tột độ vinh quang
      le comble de la gloire
  • extrême; suprême
    • cùng khổ tột độ
      une extrême misère
    • khéo léo tột độ
      une suprême habileté
Related search result for "tột độ"
Comments and discussion on the word "tột độ"