Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
choc
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự va chạm, sự chạm
  • sự xung đột
    • Choc de deux armées
      sự xung đột giữa hai đạo quân
    • Troupes de choc
      đội xung kích
  • sự xúc động choáng váng
  • (y học) sốc
Related search result for "choc"
Comments and discussion on the word "choc"