Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
caca
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (ngôn ngữ nhi đồng) cứt
  • rác rưởi
    • caca d'oie
      màu vàng lục
    • faire caca
      (ngôn ngữ nhi đồng) ỉa
Related search result for "caca"
Comments and discussion on the word "caca"