Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for cha in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
17
18
19
20
21
22
23
Next >
Last
chổi lúa
chổi rễ
chổi sể
chổi tre
chổng
chổng chểnh
chổng gọng
chổng kềnh
chổng vó
chễm chệ
chễm chện
chễnh chện
chỉ
chỉ đạo
chỉ định
chỉ điểm
chỉ báo
chỉ bảo
chỉ có
chỉ cần
chỉ chực
chỉ dẫn
chỉ dụ
chỉ giáo
chỉ hồng
chỉ huy
chỉ huy phó
chỉ huy sở
chỉ huy trưởng
chỉ huyết
chỉ nam
chỉ nhị
chỉ số
chỉ số hoá
chỉ thực
chỉ thị
chỉ thị màu
chỉ thiên
chỉ tiêu
chỉ trích
chỉ trỏ
chỉ vì
chỉ vẽ
chỉ xác
chỉn
chỉnh
chỉnh đảng
chỉnh đốn
chỉnh hình
chỉnh hợp
chỉnh hiện
chỉnh huấn
chỉnh lí
chỉnh lưu
chỉnh phân
chỉnh tâm
chỉnh tề
chỉnh thể
chỉnh trang
chỉnh trị
chị
chị ả
chị chồng
chị dâu
chị em
chị hằng
chị nuôi
chịt
chịu
chịu đòn
chịu đực
chịu đựng
chịu cứng
chịu cực
chịu chết
chịu chuyện
chịu hàng
chịu khó
chịu khổ
chịu lãi
First
< Previous
17
18
19
20
21
22
23
Next >
Last