Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for cha in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
15
16
17
18
19
20
21
Next >
Last
chứng nhận
chứng tá
chứng tích
chứng tật
chứng tỏ
chứng từ
chứng thực
chứng thư
chứng tri
chừ
chừ bự
chừa
chừa bỏ
chừa mặt
chừng
chừng đỗi
chừng độ
chừng mực
chừng nào
chừng như
chửa
chửa hoang
chửa trâu
chửa trứng
chửi
chửi đổng
chửi bới
chửi chữ
chửi mắng
chửi rủa
chửi xỏ
chửng
chữ
chữ đồng
chữ đệm
chữ điền
chữ bát
chữ cái
chữ chân
chữ chi
chữ con
chữ hiếu
chữ hoa
chữ in
chữ kí
chữ nôm
chữ ngũ
chữ ngả
chữ nghĩa
chữ nghiêng
chữ nhật
chữ nho
chữ quốc ngữ
chữ rông
chữ rời
chữ số
chữ tây
chữ tình
chữ tòng
chữ thập ngoặc
chữ triện
chữ trung
chữ vạn
chữ viết
chữa
chữa bệnh
chữa cháy
chữa chạy
chữa thẹn
chững
chững chàng
chững chạc
chực
chểnh choảng
chểnh mảng
chỗ
chỗ ở
chỗ đứng
chỗ dựa
chỗ hiểm
First
< Previous
15
16
17
18
19
20
21
Next >
Last