version="1.0"?>
- supporter; endurer; souffrir; essuyer; subir
- Chịu đựng nỗi bất hạnh
supporter un malheur
- Chịu đựng sự đau đớn
endurer la souffrance
- Chịu đựng một kẻ quấy rầy
souffrir un importun
- Chịu đựng sự cau có của ai
essuyer la mauvaise humeur de quelqu'un
- Chịu đựng một sự thử thách
subir une épreuve
- résister; tenir; tolérer
- Chịu đựng được rét
résister au froid
- Tàu chịu đựng được biển
avire qui tient la mer
- Chịu đựng nhau
se tolérer
- không thể chịu đựng được
insupportable ; intolérable ; insoutenable