Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, )
chịu đựng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • supporter; endurer; souffrir; essuyer; subir
    • Chịu đựng nỗi bất hạnh
      supporter un malheur
    • Chịu đựng sự đau đớn
      endurer la souffrance
    • Chịu đựng một kẻ quấy rầy
      souffrir un importun
    • Chịu đựng sự cau có của ai
      essuyer la mauvaise humeur de quelqu'un
    • Chịu đựng một sự thử thách
      subir une épreuve
  • résister; tenir; tolérer
    • Chịu đựng được rét
      résister au froid
    • Tàu chịu đựng được biển
      avire qui tient la mer
    • Chịu đựng nhau
      se tolérer
    • không thể chịu đựng được
      insupportable ; intolérable ; insoutenable
Related search result for "chịu đựng"
Comments and discussion on the word "chịu đựng"