Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for chạnh lòng in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
9
10
11
12
13
14
15
Next >
Last
vạn dân tản, vạn dân y
cự
tốt bụng
mặc dù
khích lệ
rầu
tiết hạnh
phỉ nguyền
ngậm cười
cố quốc
gật đầu
tàu cuốc
sầu muộn
thực bụng
cam chịu
khách sáo
bác ái
tân minh
chán nản
tri quá
tri tâm
tấm son
thương cảm
thanh tâm
rộng lượng
mở cờ
thước tính
làm cho
tại tâm
gầy
than cốc
lướt
mạng
hiệp đồng
tình ý
sướng
hoãn
kỹ thuật
Tiền Giang
Kết cỏ ngậm vành
chêm
vá víu
trạng thái
tới hạn
nhảy vọt
néo
dân chủ
hài
hộp
Quan Sơn
bẹp
cạ
thọt
bóng cá
lụi
Vô Kỷ
đứt
ăn chắc
rượu vang
đong
quy chế
xăng
sinh vật
đĩ
phà
trấn an
dân
tình cảm
Bến Cầu
Chậu Pha Pát Chay
lọt
làn
núi lửa
Tân Lạc
lại
nguyên sinh
bồi dưỡng
di sản
thiếc
cởi
First
< Previous
9
10
11
12
13
14
15
Next >
Last