Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
gật đầu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Cúi đầu tỏ ý bằng lòng: Nghe lời vừa ý gật đầu (K).
Related search result for "gật đầu"
Comments and discussion on the word "gật đầu"