Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
casseau
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (ngành in) hộc chữ dự trữ (trong hộp chữ)
  • (số nhiều) que vặn (để thiến ngựa, bò)
Related search result for "casseau"
Comments and discussion on the word "casseau"