Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
cassé
Jump to user comments
tính từ
  • lụ khụ
    • Un vieillard cassé
      cụ già lụ khụ
  • run run
    • Voix cassée
      giọng run run
  • hả (rượu vang)
danh từ giống đực
  • giấy hỏng (trong khi sản xuất)
    • papier cassé
      giấy hỏng (trong khi sản xuất)
  • độ nấu tới (của đường)
Related search result for "cassé"
Comments and discussion on the word "cassé"