Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), )
cache
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • chỗ cất giấu; chỗ trốn
danh từ giống đực
  • (điện ảnh) khung che (che một phần kính ảnh khi in ảnh)
Related search result for "cache"
Comments and discussion on the word "cache"