Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
buter
Jump to user comments
nội động từ
  • dựa vào
    • Poutre qui bute contre un mur
      xà dựa vào tường
  • vấp phải
    • Buter contre une pierre
      vấp phải hòn đá
    • Buter contre un problème
      vấp phải một vấn đề
ngoại động từ
  • đỡ, chống
    • Buter un mur
      đỡ bức tường
Related search result for "buter"
Comments and discussion on the word "buter"