Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
biên dạng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (tech.) profil
    • Vẽ biên dạng một thùng xe
      tracer le profil d'une carrosserie
Related search result for "biên dạng"
Comments and discussion on the word "biên dạng"