version="1.0"?>
- changer
- Vạn vật luôn luôn biến động
la nature change sans cesse
- fluctuer; être fluctuant
- Giá cả biến động
prix qui fluctuent
- agitation; bouleversement; perturbation; trouble; convulsion
- Biến động xã hội
agitation sociale
- Biến động kinh tế
bouleversements économiques
- Biến động chính trị
perturbations politiques
- Cuộc biến động đổ máu
troubles sanglants
- fluctuation; mouvement
- Biến động giá cả
fluctuations des prix
- Biến động của thị trường chứng khoán
mouvements de la Bourse