Jump to user comments
động từ
- ăn ở, đối xử, cư xử
- to behave kindly towards someone
đối xử tốt với ai
IDIOMS
- to behave oneself
- cư xử (ăn ở) cho phải phép
- he does not know how to behave himself
nó không biết cách ăn ở (cho phải phép)
- chạy (máy móc...)
- how is new watch behaving?
cái đồng hồ đeo tay mới của anh chạy như thế nào?